-
-
Tổng tiền thành toán: ₫
-
Vỏ lọc 20''
E1.6: | Vỏ lọc BigBlue 20' |
E1.4: | Vỏ lọc xanh 20'' ( 2 ron) |
E1.3: | Vỏ lọc trong 20'' ( 2 ron) |
'
E1.6: | Vỏ lọc BigBlue 20' |
E1.4: | Vỏ lọc xanh 20'' ( 2 ron) |
E1.3: | Vỏ lọc trong 20'' ( 2 ron) |
'
Qui cách: |
60x38x53(cm); Vỏ inox 304 không gỉ |
Điện thế: |
220V-50Hz |
Công suất: |
200lít/h |
Hệ thống lọc: |
8 hệ thống lọc (sơ lọc, khử mùi, trao đổi ion, tinh lọc, RO membrane, lọc cặn, lọc tạo khoáng nâng PH) |
Y2: | Dàn giải nhiệt |
Y1: | Compressor chuyên dùng |
F2.15: | Lõi lọc carbon lưới 20''- 5 micron ( Lọc 27) |
F2.16: | Lõi lọc carbon/GAC 20'' |
F2.17: | Lõi lọc sơ 2 micron 20''- BigBlue |
E2.2: | Vỏ lọc trong 10'' |
E2.20: | Vỏ lọc 10’’ ren 21 - xanh ren thau (NEW) |
E2.21: | Vỏ lọc 10’’ Big ren 49 - xanh dương |
|
Qui cách: | 46x42x148 (cm); Vỏ inox SUS 304 (0.6-0.8zem) |
Điện thế: | 220V-50Hz |
Công suất: | Nóng :15 lít/h (T0 350C - 1000C) |
Nguội: 30 lít/h (T0 300C - 450C) | |
Lạnh: 15 lít/h (T0 20C - 100C) | |
Hệ thống lọc: | 6 cấp lọc 10inch (sợ lọc, khử mùi, tinh lọc, RO.300GPD, tạo khoáng, trung hòa PH) |
HT khử trùng: | Đèn tia cực tím Vỏ Inox UV 14W.220V.50Hz. |
F2.14: | Lõi lọc Ion resin 20''- 5 micron ( Lọc 26) |
F2.13: | Lõi lọc sợi cotton 20''- 5 micron ( Lọc 25A) |
F2.12: | Lõi lọc sơ poly propylen 20''- 5 micron ( Lọc 25) |
E2.1: | Vỏ lọc trắng 10'' |
E2.9: | Vỏ lọc xanh dương 10'' |
E2.8: | Vỏ lọc xanh lá cây 10'' |
OZ 1: | Máy Ozon |
Qui cách: | 43x30x105 (cm); Vỏ inox 304 không gỉ |
Điện thế: | 220V-50Hz |
Công suất: | Nguội: 15 lít/h (T0 400C - 500C) |
Hệ thống lọc: | 6 cấp lọc10inch (sơ lọc, khử mùi, tinh lọc, RO (100GPD), lọc chức năng, tao khoáng)) |
Diệt khuẩn: | Đèn tia cực tím UV 14W.220V.50HZ, Vỏ inox |
Resin Bead
PHO-1
Qui cách: | 42x53x128 (cm); Vỏ inox SUS 304, mặt nạ PVC |
Điện thế: | 220V-50Hz |
Công suất: | Nóng :15 lít/h (T0 350C - 1000C) |
Nguội: 15 lít/h (T0 300C - 450C) | |
Lạnh: 15 lít/h (T0 20C - 100C) | |
Hệ thống lọc: | 6 cấp lọc 10inch (sơ lọc, khử mùi, tinh lọc, RO (100GPD), lọc chức năng, tao khoáng) |
HT khử trùng: | Đèn tia cực tím vỏ Inox UV 14W.220V.50HZ |
Hạt lọc nước KDF
Hạt lọc nước Carbon
Qui cách: | 46x52x131 (cm); Vỏ inox SUS 304 (0.6-0.8zem) |
Điện thế: | 220V-50Hz |
Công suất: | Nóng :15 lít/h (T0 350C - 1000C) |
Nguội: 15 lít/h (T0 300C - 450C) | |
Lạnh: 15 lít/h (T0 20C - 100C) | |
Hệ thống lọc: | 6 cấp lọc 10inch (sơ lọc, khử mùi, tinh lọc, RO (100GPD), lọc chức năng, tao khoáng) |
HT khử trùng: | Đèn tia cực tím Vỏ Inox UV 14W.220V.50Hz |
X1.4: | Bình nóng 929- Loại hoàn chỉnh |
T6: | Bình nóng lớn PU ( Loại 1 điện trở 1500W) |
T7: | Bình nóng lớn KSW ( Loại 1 điện trở 1500W và 1 điện trở 800W) |
Qui cách: | 46x 41.5x148 (cm); Vỏ inox 304 không gỉ 0.6-0.8zem |
Điện thế: | 220V-50Hz |
Công suất: | Lạnh: 30 lít/h (T0 20C - 100C). |
Hệ thống lọc: | 6 cấp lọc 10inch (sơ lọc, khử mùi, tinh lọc, RO (200GPD), lọc chức năng, tao khoáng) |
Diệt khuẩn: | Đèn tia cực tím UV 14W.220V.50HZ, Vỏ inox |
P3.3: Vòi nhấn ly nóng
P3.4: Vòi nhấn ly lạnh
X1.2: Vòi nóng- nguội- lạnh 929
Qui cách: | 140x44x160 (cm), vỏ inox 304 không gỉ (0.6-0.8zem) |
Điện thế: | 220V-50Hz |
Công suất: | Lạnh: 50 lít/h . (T0: 20 - 100C) |
Hệ thống lọc: | 6 cấp lọc 10inch (sơ lọc, tinh lọc, khử mùi, lõi RO 300GPD, Lọc tạo khoáng, Trung hòa PH) |
Diệt khuẩn: | Đèn tia cực tím UV 14W.220V.50HZ, Vỏ inox |
P1.6: | Vòi CE |
P1.1: | Bộ Vòi cong TT012 hoàn chỉnh |
P1.4: | Vòi CE2 |