-
-
Tổng tiền thành toán: ₫
-
Bộ 2 lõi lọc Cacbon và RO F1.16 - F3.01
F1.16: | Lõi Carbon/KDF 8 inch |
F3.01: | Lọc RO 10 inch |
F1.16: | Lõi Carbon/KDF 8 inch |
F3.01: | Lọc RO 10 inch |
AC4.3: | Nối thẳng 2 đầu G6 |
AC4.4: | Nối RN 17/G6 |
AC4.6: | Nối RN 13/6G6 |
AC4.7: | Nối RN 21/G10C |
AC4.8: | Nối RT 17/G6 |
Qui cách: |
200x72x168(cm); Vỏ inox 304 không gỉ |
Điện thế: |
220V-50Hz |
Công suất: |
1000 lít/h |
Hệ thống lọc: |
9 hệ thống lọc( 2 cột inox 5 lõi 20'', 3 cột xử lý inox loại 100lit, 4 màng RO membrane 4040) |
Khử trùng: |
Đèn tia cực tím UV 39W.220V.50HZ, Vỏ inox, Máy ozone 400mg |
Qui cách: | 80x22x48 (cm) |
Điện thế: | 220V-50Hz |
Công suất: | Nguội: 500 lít/h |
Hệ thống lọc: | 3 hệ thống lọc big 10" (sơ lọc, tinh lọc, khử mùi) |
Khử trùng: | Đèn tia cực tím UV 32W.220V.50HZ, Vỏ inox |
R1.3: | Bộ val gạt tay TT.012- Đỏ |
R1.4: | Bộ val gạt tay TT.012- Xanh |
P1.4: | Vòi uống miệng |
F1.1: | Lọc 1K- Prefilter sơ lọc 10'' |
F1.2: | Lọc 2K- Carbon 10'' |
F1.3: | Lọc 3K- Resin 10'' |
AC1.1: | Nối RN 13/6 |
AC1.5: | Nối RN 21/21 PVC |
AC1.6: | Nối RN 27/27 PVC |
AC4.1: | Nối RN 17 có tán G2 đầu 6 |
AC4.2: | Nối RN 21/G6 |
Qui cách: | 68x58x168 (cm); Vỏ inox 304 không gỉ |
Điện thế: | 220V-50Hz |
Công suất: | 1000 lít/h |
Hệ thống lọc: | 5 hệ thống lọc( cột inox gồm 5 lọc 20'', 3 cột xử lý bằng inox loại 60lit, 1 lọc big thô 20'') |
Khử trùng: | Đèn tia cực tím UV 39W.220V.50HZ, Vỏ inox |
Qui cách: |
280x72x200(cm); Vỏ inox 304 không gỉ |
Điện thế: |
220V-50Hz |
Công suất: |
2500 lít/h |
Hệ thống lọc: |
10 hệ thống lọc (2 cột sơ lọc inox 5 lõi 20'', 3 cột xử lý cps loại 150l, 5 màng RO 4080) |
Khử trùng: |
Đèn tia cực tím UV 39W.220V.50HZ, Vỏ inox, Máy ozone 600mg |
Qui cách: | 95x42x148(cm); Vỏ inox SUS 304 (0.6-0.8zem) |
Điện thế: | 220V-50Hz |
Công suất: | Nóng :20 lít/h (T0 800C - 1000C) |
Nguội: 30 lít/h (T0 300C - 400C) | |
Lạnh: 20 lít/h (T0 20C - 100C) | |
Hệ thống lọc: | 7 cấp lọc 10inch (sơ lọc, khử mùi, trao đổi ion, tinh lọc, (RO 300GPD), tạo khoáng, trung hòa PH) |
HT khử trùng: | Đèn tia cực tím Vỏ Inox UV 14W.220V.50Hz |
Qui cách: | 132x44x140(cm); Vỏ inox SUS 304 (0.6-0.8zem) |
Điện thế: | 220V-50Hz |
Công suất: | Nóng :20 lít/h (T0 800C - 1000C) |
Nguội: 45 lít/h (T0 300C - 400C) | |
Lạnh: 20 lít/h (T0 20C - 100C) | |
Hệ thống lọc: | 6 cấp lọc 10inch (sơ lọc, khử mùi, tinh lọc, (RO 300GPD), tạo khoáng, trung hòa PH) |
HT khử trùng: | Đèn tia cực tím Vỏ Inox UV 14W.220V.50Hz |
P2.4: | Vòi gạt tay nóng CA |
P2.5: | Vòi gạt tay nguội CA |
P2.6: | Vòi gạt tay lạnh CA |
F1.6: | Lọc Tast & Oder 8'' 12K |
F1.4: | Lọc prefilter 11K |
F1.12: | Lọc Bio, Carbon, Ceramic 8'' |
E3.1: | Vỏ lọc R.O 10''- PVC |
E3.2: | Vỏ lọc đầu nhọn 10''- PVC |
E2.7: | Vỏ lọc 10” ren 13 - trong đế xanh |
E3.3: | Vỏ lọc 5‘’ - trong (bên trong lưới Inox) |
Qui cách: | 43x30x110 (cm); Vỏ inox SUS 304 (0.6-0.8mm). |
Điện thế: | 220V-50Hz |
Công suất: | Nóng: 12 lít/h (T0 800C - 1000C) Lạnh: 15 lít/h (T0 20C - 100C). |
Hệ thống lọc: | 6 cấp lọc 10inch (sơ lọc, khử mùi, tinh lọc, RO (100GPD), lọc chức năng, tao khoáng) |
HT khử trùng: | Đèn tia cực tím Vỏ Inox UV 14W.220V.50HZ |
F1.13: | Lõi ceramic clear 8'' |
F1.14: | Lõi khử sắt 8'' |
F1.5: | Lõi Bio tổng hợp 10'' |
E1.2: | Vỏ lọc trắng 20''- PVC |
E1.1- E1.5: | Vỏ lọc trong 20'' NI- PVC |
P1.7: | Vòi CE1 hoàn chỉnh |
P1.8: | Vòi CE2 hoàn chỉnh |
P1.1: | Bộ Vòi cong TT012 hoàn chỉnh |
Y3: | Quạt giải nhiệt 5W.220V |
W1: | Bộ xả nước PVC |
F2.18: | Lõi lọc sơ 2 micron 10''- BigBlue |
F2.19: | Lõi lọc lưới carbon 20''- BigBlue |
F2.20: | Lõi lọc lưới carbon 10''- BigBlue |